Ngôn ngữ Hàn Quốc
Các Ngành ĐT ĐH
- Ngoại Ngữ
- Kiến trúc
- Công nghệ môi trường
- Du lịch
- Quan hệ quốc tế
- Xây dựng
- Cơ bản
- Tài chính Ngân hàng
- Kỹ thuật điện tử, truyền thông
- Kế toán
- Luật Kinh Tế
- Quản lý nhà nước
- Kỹ thuật ÔTÔ
- Thông tin học
- Điều Dưỡng
- Thú Y
- Ngôn Ngữ Trung
- Thương mại điện tử
- Dược học
- Xét nghiệm Y Học
- Ngôn ngữ Hàn Quốc
- Quản trị kinh doanh
- Công nghệ thông tin
Thông tin cá nhân
Thứ hai, 08/07/2024 | 11:57 GMT+7
Danh sách giảng viên đào tạo ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
STT |
Mã môn
|
Học phần
|
Số tín
chỉ |
Giảng viên
|
A. Giáo dục đại cương
|
||||
1
|
PHI 1001
|
Triết học Mác-Lênin
|
3
|
TS. Nguyễn Thái Sơn
ThS. Bùi Thị Oanh
|
2.
|
INE 1001
|
Kinh tế Chính trị Mác-Lênin
|
2
|
TS. Nguyễn Bích
ThS. Nguyễn Thị Hương
|
3.
|
POL 1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
TS. Nguyễn Bích
ThS. Hoàng Thúy Phương
|
4.
|
HIS 1001
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
TS. Võ Văn Nhật
ThS. Hoàng Thúy Phương
|
5.
|
PHI 1002
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
TS. Nguyễn Thái Sơn
TS. Võ Văn Nhật
|
6.
|
KNM 1
|
Kỹ năng mềm 1
|
3
|
ThS. Phan Thị Thơm
ThS. Vũ Thị Tố Uyên
|
7.
|
KNM2
|
Kỹ năng mềm 2
|
3
|
ThS. Phan Thị Thơm
ThS. Vũ Thị Tố Uyên
|
8.
|
THTV 100
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
2
|
TS Vũ Thị Thu Hương
|
9.
|
DLNN 100
|
Dần luận ngôn ngữ học
|
2
|
TS. Tạ Tiến Hùng
PGS.TS Vũ Ngọc Cân
|
10.
|
NNDC 100
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
|
2
|
PGS. TS Đỗ Thu Hà
PGS. TS Nguyễn Văn Chính
|
11.
|
CSVHVN
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
ThS. Lê Thế Tình
ThS. Lương Thị Phương Thảo
|
12.
|
NCKH
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
PGS. TS Đỗ Thu Hà
|
13.
|
HHCS 100
|
Hán - Hàn cơ sở
|
2
|
TS Lưu Tuấn Anh
|
14.
|
L 101
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
TS. Hoàng Thị Vịnh
ThS. Đinh Thị Thủy
|
15
|
NN2-201
|
NN2 - Tiếng Trung Quốc 1
|
3
|
TS. Nguyễn Quỳnh Hoa
ThS. Trần Hoài Thu
|
16
|
TA Pl-TT
|
NN2 - Tiếng Anh 1
|
3
|
TS Trịnh Hữu Tuấn
|
17.
|
NN2-202
|
NN2 - Tiếng Trung Quốc 2
|
3
|
PGS.TS. Nguyễn Đức Tồn
ThS. Nguyễn Mạnh Tiến
|
TA P2-TT
|
NN2 - Tiếng Anh 2
|
3
|
TS Tạ Tiến Hùng
|
|
18.
|
NN2-203
|
NN2 - Tiếng Trung Quốc 3
|
3
|
TS. Nguyễn Quốc Tư
Th.S. Trần Thị Thanh Liêm
|
TA P3-TT
|
NN2 - Tiếng Anh 3
|
3
|
TS Tạ Tiến Hùng
ThS. Lê Thị Mai
|
|
19.
|
TIN HOC 101
|
Tin học đại cương
|
3
|
TS. Phạm Thế Quế
ThS. Trần Như Thịnh
|
B. Giáo dục chuyên nghiệp
|
||||
Kiến thức cơ sở
|
||||
20.
|
PPHQ 100
|
Phương pháp học tiếng Hàn
|
2
|
Th.s Lê Phương Anh
TS. Lê Thị Thu Giang
|
21.
|
ĐVHQ 101 1
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 1
|
3
|
TS Đỗ Ngọc Luyến
Th.s Lương Thị Thu Ngân
|
22.
|
NNHQ 101
|
Đọc tiếng Hàn Quốc 1
|
3
|
Th.S Lê Phương Anh
Th. s Nguyễn Bá Ngọc
|
23
|
NPHQ 101
|
Viết (Ngữ pháp + thực hành viết) Tiếng Hàn Quốc 1
|
3
|
TS. Đỗ Ngọc Luyến
Tgh.s Nguyến Bá Ngọc
|
24
|
ĐVHQ 102
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 2
|
3
|
Th.s Lê Phương Anh
Th.s Nguyễn Thị Yến
|
25
|
NNHQ 102
|
Đọc tiếng Hàn Quốc 2
|
3
|
TS Đỗ Ngọc Luyến
Th.s Nguyễn Thị Yến
|
26
|
NPHQ 102
|
Tiếng Hàn Viết 2 (Ngữ pháp + Thực hành viết)
|
3
|
TS Đào Vũ Vũ
Th. s Nguyễn Bá Ngọc
|
Kiến thức chuyên ngành
|
||||
Học phần bắt buộc
|
||||
27.
|
ĐVHQ 103
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 3
|
3
|
Th.s Lê Phương Anh
Th. Lương Thị Thu Ngân
|
28.
|
NNHQ 103
|
Tiếng Hàn đọc 3
|
3
|
TS Đỗ Ngọc Luyến
|
29.
|
NPHQ 103
|
Tiếng Hàn Viết 3 (Ngữ pháp + Thực hành viết)
|
2
|
TS Đào Vũ Vũ
Th.s Nguyễn Thị Yến
|
30.
|
ĐVHQ 104
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 4
|
3
|
Th.s Lê Phương Anh
GS. TS Ankyonghwan
|
31.
|
NNHQ 104
|
Đọc tiếng Hàn Quốc 4
|
3
|
TS Đỗ Ngọc Luyến
|
32.
|
NPHQ 104
|
Tiếng Hàn Viết 4 (Ngữ pháp + Thực hành viết)
|
3
|
Th.s Nguyễn Thị Yến
TS Lưu Tuấn Anh
|
33.
|
ĐVHQ 105
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 5
|
3
|
Th.s Lê Phương Anh
TS Lê Thị Thu Giang
|
34.
|
NNHQ 105
|
Đọc tiếng Hàn Quốc 5
|
3
|
TS Đào Vũ Vũ
GS. TS Ankyonghwan
|
35.
|
NPHQ 105
|
Tiếng Hàn Viết 5 (Ngữ pháp + Thực hành viết)
|
3
|
TS Đỗ Ngọc Luyến
TS. Lưu Tuấn Anh
|
36.
|
HQNC 100
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 6
|
3
|
TS Đào Vũ Vũ
TS Lê Thị Thu Giang
|
37.
|
LDHQ 100
|
Đọc tiếng Hàn Quốc 6
|
3
|
Th.s Lê Phương Anh
Th.s Nguyễn Thị Yến
|
38.
|
TDHQ 101
|
Tiếng Hàn Viết 6 (Ngữ pháp + Thực hành viết)
|
3
|
TS Đỗ Ngọc Luyến
TS Lê Thị Thu Giang
|
39.
|
TDHQ 102
|
Tiếng Hàn nâng cao ( Đọc – viết)
|
3
|
TS Đỗ Ngọc Luyến
Th.s Lê Phương Anh
|
40
|
TDHQ 103
|
Tiếng Hàn nâng cao ( Nghe nói)
|
3
|
Th.s Lê Phương Anh
Th.s Nguyễn Thị Yến
|
41
|
HQKT 100
|
Tiếng Hàn Quốc kinh tế - thương mại.
|
4
|
Th.s Nguyễn Thị Yến
|
42
|
HQDL 100
|
Tiếng Hàn Quốc du lịch
|
4
|
TS. Đào Vũ Vũ
Th.s Lương Thị Thu Ngân
|
43
|
HQHC 100
|
Tiếng Hàn Quốc chuyên ngành văn hóa.
|
4
|
TS Lưu Tuấn Anh
TS. Lê Thị Thu Giang
|
44
|
TTHQ 100
|
Kỹ năng thuyêt trình Tiêng Hàn
Quốc |
4
|
TS Đỗ Ngọc Luyến
TS. Đào Vũ Vũ
|
Học phần tự chọn (chọn 2 trong 4 học phần)
|
||||
45.
|
ĐNHQ 100
|
Địa lý Hàn Quốc
|
3
|
PGS. TS Lê Đình Chỉnh
Th.s Lương Thị Thu Ngân
|
46.
|
KTHQ 100
|
Kinh tế Hàn Quốc
|
3
|
TS. Trần Quang Minh
TS Đỗ Ngọc Luyến
|
47.
|
VHHQ 100
|
Văn hóa Hàn Quốc
|
3
|
TS Đào Vũ Vũ
Th.s Nguyễn Thị Yến
|
48.
|
LSHQ 100
|
Lịch sử Hàn Quốc
|
3
|
PGS. TS Lê Đình Chỉnh
TS Đào Vũ Vũ
|
Khóa luận tốt nghiệp (KLTN) và Chuyên đề tốt nghiệp (CĐTN)
|
||||
49.
|
Thực tập tốt nghiệp
300
|
Thực tập tốt nghiệp
|
4
|
|
50.
|
KLTN 100
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6
|
|
Nếu không viết khóa luận tốt nghiệp, sv học thêm 2 môn
|
||||
51.
|
QHHQ 100
|
Quan hệ quốc tế của Hàn Quốc
|
3
|
TS Trần Quang Minh
TS. Đào Vũ Vũ
|
52.
|
DNHQ 100
|
Văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc
|
3
|
PGS. TS Dương Xuân Sơn
Th.s Nguyễn Thị Yến
|