Sinh viên
Thông tin tài khoản
Thành tích mà sinh viên Đông Đô đã đạt được
Năm |
Họ và Tên |
Đoạt giải - trong kỳ thi |
2006 |
Sinh viên khoa Kiến trúc Đào Anh Vinh Vũ Trọng Hiếu Nguyễn Đức Thuận Nguyễn Tiến Đạt Lê Hồng Sâm Nguyễn Thanh Hương Bùi Đức Trọng Nguyễn Tài Oanh |
Giải nhì tập thể - Liên hoan SV kiến trúc toàn quốc Giải nhì cá nhân xuất sắc - LH SV kiến trúc toàn quốc Giải nhì - Liên hoan sinh viên kiến trúc toàn quốc Giải nhì - Liên hoan sinh viên kiến trúc toàn quốc Giải nhì - Liên hoan sinh viên kiến trúc toàn quốc Giải khuyến khích - Liên hoan SV kiến trúc toàn quốc Giải khuyến khích - Liên hoan SV kiến trúc toàn quốc Giải khuyến khích - Liên hoan SV kiến trúc toàn quốc Giải khuyến khích - Liên hoan SV kiến trúc toàn quốc |
Năm |
Họ và Tên |
Đoạt giải - trong kỳ thi |
2004 |
Nguyễn Đức Duyên |
Khuyến khích - Olimpic Tin học ( Khối chuyên Tin) |
Năm |
Họ và Tên |
Đoạt giải - trong kỳ thi |
2003 |
Vũ Tuấn Đạt Nguyễn Quang Trung Khuất Thanh Hưng Ngô Minh Hoà |
Giải Ba - Olimpic Tin học (Khối chuyên Tin) Khuyến khích - Olimpic Tin học (Khối chuyên Tin) Khuyến khích - Olimpic Đại số Khuyến khích - Olimpic Cơ học |
Năm |
Họ và Tên |
Đoạt giải - trong kỳ thi |
2002 |
Phạm Đức Thắng Trần Lô Giang Đinh Thị Mai Tập thể đội Vật lý Đội thí nghiệm VLý Trử Nữ Bảo Quyên Phạm Thị Lệ Mỹ Chu Kim Trang Phạm Tiến Dư Đỗ Thanh Loan Nguyễn Phương Chi Nguyễn Hữu Sáng Nguyễn Văn Phúc Phạm Duy Hải Phùng Anh Tuấn Nguyễn Trọng Sách Nguyễn Việt Hùng Nguyễn Thị Linh Chi Nguyễn Việt Hải Hà |
Khuyến khích - Olimpic Đại số Khuyến khích - Olimpic Đại số Khuyến khích - Olimpic Giải tích Khuyến khích - Olimpic Vật lý Giải Ba - Thí nghiệm Vật lý. Giải Ba - Giải Kiến trúc Loa Thành Giải Ba - Giải Kiến trúc Loa Thành Giải Khuyến khích - Giải Kiến trúc Loa Thành Giải Nhất - Giải mỹ thuật Festival kiến trúc toàn quốc Giải Ba - Giải mỹ thuật Festival kiến trúc toàn quốc Giải Ba - Giải mỹ thuật Festival kiến trúc toàn quốc Giải Ba - Giải mỹ thuật Festival kiến trúc toàn quốc Giải Ba - Giải mỹ thuật Festival kiến trúc toàn quốc Giải Nhất - Thiết kế nhanh ( hệ A ) Giải Nhì - Thiết kế nhanh ( hệ A ) Giải Ba - Thiết kế nhanh ( hệ A ) Giải Nhất - Thiết kế nhanh ( hệ B ) Giải Nhì - Thiết kế nhanh ( hệ B ) Giải Ba - Thiết kế nhanh ( hệ B ) |
Năm |
Họ và Tên |
Đoạt giải - trong kỳ thi |
2001 |
Trương Đức Sơn Vũ Kim Cương Trần Lô Giang |
Khuyến khích - Olimpic Đại số Khuyến khích - Olimpic Giải tích Khuyến khích - Olimpic Giải tích |
Năm
|
Họ và Tên |
Đoạt giải - trong kỳ thi |
2000 |
Lã Quang Huy Trương Văn Đoàn Hoàng Vĩnh Thái |
Khuyến khích - Olimpic Đại số Khuyến khích - Olimpic Giải tích Khuyến khích - Olimpic Giải tích |
Năm |
Họ và Tên |
Đoạt giải - trong kỳ thi |
1999 |
Trương Văn Đoàn Trần Huy Trưởng |
Khuyến khích - Olimpic Đại số Khuyến khích - Olimpic Giải tích |
Năm |
Họ và Tên |
Đoạt giải - trong kỳ thi |
1998 |
Phạm Quang Hưng Trần Tuấn Hải |
Khuyến khích - Olimpic Đại số Khuyến khích - Olimpic Giải tích |
Những Sinh Viên Của Đại Học Đông Đô Được Thành Phố Hà Nội Khen Thưởng, Tôn Vinh Là Thủ Khoa Xuất Sắc Và Được Ghi Tên Vào Sổ Vàng Tại Quốc Tử Giám - Hà Nội
Năm 2012
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Khoa |
1 |
Doãn Quỳnh Trang |
14 |
Quản trị kinh doanh |
Năm 2011
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Khoa |
1 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
13 |
Ngoại ngữ |
Năm 2010
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Khoa |
1 |
Lê Thị Vân Anh |
12 |
Quan hệ quốc tế |
Năm 2009
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Khoa |
1 |
Phạm Đức Hiếu |
11 |
Quản trị kinh doanh |
2 |
Nguyễn Việt Hà |
11 |
Thông tin học |
3 |
Vũ Thị Phương |
11 |
Du lịch |
Năm 2008
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Khoa |
1 |
Trịnh Thị Huyền |
10 |
Du lịch |
2
|
Vũ Tuấn Lâm |
9 |
Điện tử viễn thông |
Năm 2007
TT
|
Họ và tên |
Ngày sinh |
Khóa |
Khoa |
1 |
Nguyễn Minh Điệp |
22/12/1985 |
9 |
Du lịch |
2 |
Hà Thị Hồng Vân |
06/08/1984 |
9 |
Ngoại ngữ |
3 |
Nguyễn Ngọc Quý |
21/01/1984 |
9 |
Công nghệ và môi trường |
Năm 2005
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Khóa |
Khoa |
1 |
Trịnh Minh Quang |
07/9/1972 |
6 |
Điện tử viễn thông |
2 |
Phạm Trung Tuyến |
12/12/1983 |
7 |
Công nghệ Môi trường |
3
|
Nguyễn Hoàng Ngọc Anh |
30/12/1982 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
4 |
Đào Thị Lan Hương |
07/01/1983 |
7 |
Du lịch |
Năm 2004
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh – Nơi sinh |
Khoa |
1 |
Vũ Thị Kim Nhung |
30/10/81 - Hải Dương |
Điện tử-Viễn thông |
2 |
Đặng Thị Thu Chung |
12/08/81 - Hải Phòng |
Ngoại Ngữ |
3 |
Lê Sử Năng |
02/03/75 - Nghệ An |
Quan hệ quốc tế |
4 |
Phạm Anh Thành |
23/12/82 - Hải Phòng |
Quản trị kinh doanh |
Năm 2003
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh – Nơi sinh |
Khoa |
1 |
Vũ Thuỳ Dương |
18/10/81 - Hà Nội |
Quản trị kinh doanh |
2
|
Nguyễn Thị Tuyết Hương |
22/03/81 - Quảng Ninh |
Công nghệ Thông tin |
3 |
Trịnh Thu Thuỷ |
09/10/81 - Hà Nội |
Khoa Ngoại Ngữ |