Công nghệ thông tin
Các Ngành ĐT ĐH
- Ngoại Ngữ
- Kiến trúc
- Công nghệ môi trường
- Du lịch
- Quan hệ quốc tế
- Xây dựng
- Cơ bản
- Tài chính Ngân hàng
- Kỹ thuật điện tử, truyền thông
- Kế toán
- Luật Kinh Tế
- Quản lý nhà nước
- Kỹ thuật ÔTÔ
- Thông tin học
- Điều Dưỡng
- Thú Y
- Ngôn Ngữ Trung
- Thương mại điện tử
- Dược học
- Xét nghiệm Y Học
- Ngôn ngữ Hàn Quốc
- Quản trị kinh doanh
- Công nghệ thông tin
Thông tin tài khoản
Chương trình đào tạo hệ Đại học khoa Công nghệ thông tin
STT |
CÁC KHỐI KIẾN THỨC
|
Số tín chỉ
|
Tỉ lệ phần trăm(%)
|
|
A. Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
50
|
37%
|
1
|
Kiến thức giáo dục chung (LLCT, ngoại ngữ...)
|
31
|
|
|
Kiến thức Toán, KHTN
|
15
|
|
3
|
Kiến thức KHXH-NV
|
4
|
|
|
B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
82
|
61%
|
1
|
Kiến thức cơ sở ngành, nhóm ngành
|
28
|
|
2
|
Kiến thức ngành, chuyên ngành
|
55
|
|
|
C. Khối kiến thức tự chọn
|
03
|
2%
|
1
|
Kiến thức đại cương tự chọn
|
|
|
2
|
Kiến thức chuyên nghiệp tự chọn
|
03
|
|
A.KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG ( 50 tín chỉ)
STT |
MÃ MÔN |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
LT |
BT/TH/TL |
HỌC KỲ |
1 |
C0_01 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 |
2 |
36 |
33 |
3 |
1 |
2 |
C0_02 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 |
3 |
54 |
50 |
4 |
2 |
3 |
C0_03 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
36 |
23 |
13 |
2 |
4 |
C0_04 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
3 |
54 |
50 |
4 |
3 |
5 |
C0_05 |
Pháp luật đai cương |
2 |
36 |
26 |
10 |
1 |
6 |
C0_06 |
Kỹ năng mềm |
2 |
36 |
18 |
18 |
3 |
7 |
C0_07 |
Tiếng Anh 1 |
4 |
72 |
72 |
|
1 |
8 |
C0_08 |
Tiếng Anh 2 |
4 |
72 |
72 |
|
2 |
9 |
C0_09 |
Tiếng Anh 3 |
4 |
72 |
72 |
|
3 |
10 |
C0_10 |
Tiếng Anh 4 |
3 |
54 |
54 |
|
4 |
11 |
C0_12 |
Tiếng Nhật 1 |
3 |
54 |
54 |
|
1 |
12 |
C0_13 |
Tiếng Nhật 2 |
3 |
54 |
54 |
|
2 |
13 |
C0_17 |
Giáo dục Quốc phòng - AN |
|
|
|
|
|
14 |
C0_18 |
Giao dục thể chất |
|
|
|
|
|
15 |
C1_01 |
Toán cao cấp 1 |
3 |
54 |
33 |
21 |
1 |
16 |
C1_02 |
Toán cao cấp 2 |
3 |
54 |
32 |
22 |
2 |
17 |
C1_03 |
Toán cao cấp 3 |
3 |
54 |
32 |
22 |
3 |
18 |
C1_04 |
Xác suất & thống kê |
3 |
54 |
36 |
18 |
5 |
19 |
C1_05 |
Vật lý |
3 |
54 |
36 |
18 |
3 |
|
|
TỔNG |
50 |
|
|
|
|
B- KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH (85 tín chỉ)
STT |
MÃ MÔN |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
LT |
BT/TH/TL |
HỌC KỲ |
1 |
CNTT_01 |
Toán rời rạc |
3 |
54 |
36 |
18 |
4 |
2 |
CNTT_02 |
Phương pháp tính |
3 |
54 |
36 |
18 |
4 |
3 |
CNTT_03 |
Cơ sở Tin học |
4 |
72 |
48 |
24 |
1 |
4 |
CNTT_04 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 |
72 |
48 |
24 |
2 |
5 |
CNTT_05 |
Kỹ thuật vi xử lý |
3 |
54 |
36 |
18 |
4 |
6 |
CNTT_06 |
Kỹ thuật số và truyền số liệu |
3 |
54 |
36 |
18 |
6 |
7 |
CNTT_07 |
Lý thuyết cơ sở dữ liệu |
3 |
54 |
36 |
18 |
3 |
8 |
CNTT_08 |
Mạng và hệ điều hành mạng |
3 |
54 |
36 |
18 |
4 |
9 |
CNTT_09 |
Thực hành phần cứng |
3 |
54 |
18 |
36 |
6 |
|
|
Tổng |
29 |
|
|
|
|
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
|||||||
10 |
CNTT_10 |
Hệ quản trị SQL server |
3 |
54 |
36 |
18 |
5 |
12 |
CNTT_12 |
Kỹ thuật đồ hoạ |
3 |
54 |
36 |
18 |
5 |
13 |
CNTT_13 |
Xử lý ảnh |
3 |
54 |
36 |
18 |
5 |
14 |
CNTT_14 |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
54 |
36 |
18 |
6 |
15 |
CNTT_15 |
Phân tích thiết kế hệ thống |
2 |
36 |
30 |
6 |
5 |
16 |
CNTT_16 |
Công nghệ phần mềm |
2 |
36 |
30 |
6 |
7 |
17 |
CNTT_17 |
Mã nguồn mở |
3 |
54 |
30 |
24 |
7 |
18 |
CNTT_18 |
Lập trình Web |
3 |
54 |
36 |
18 |
6 |
19 |
CNTT_19 |
Mã và kỹ thuật nén mã |
3 |
54 |
36 |
18 |
6 |
20 |
CNTT_20 |
Xây dựng ứng dụng trên .NET |
3 |
54 |
18 |
36 |
5 |
21 |
CNTT_21 |
Cơ sở dữ liệu phân tán |
3 |
54 |
36 |
18 |
6 |
22 |
CNTT_22 |
Ngôn ngữ hình thức và chương trình dịch |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
23 |
CNTT_23 |
Công nghệ Multimedia |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
24 |
CNTT_24 |
Thiết kế cơ sở dữ liệu |
3 |
54 |
36 |
18 |
4 |
25 |
CNTT_25 |
Thiết kế ứng dụng mô phỏng |
3 |
54 |
18 |
36 |
7 |
26 |
CNTT_26 |
Thực tập tốt nghiệp và đồ án tốt nghiệp hoặc thi tốt nghiệp |
10 |
180 |
|
|
8 |
|
Tổng |
53 |
|
|
|
|
C-KHỐI KIẾN THỨC TỰ CHỌN ( 03 tín chỉ )
TỰ CHỌN: 1
Stt |
Mã môn |
Tên môn |
Số tín chỉ |
Số giờ |
LT |
BT/TH
/TL |
Học kỳ |
1 |
CNTT_27 |
Lý thuyết hệ điều hành |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
2 |
CNTT_28 |
Kỹ thuật mô phỏng |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
3 |
CNTT_29 |
Lý thuyết máy học (theory of machinlearning) |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
4 |
CNTT_30 |
Các bài toán tối ưu |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
5 |
CNTT_31 |
Đánh giá độ phức tạp của thuật toán |
3 |
54 |
36 |
18 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2. TIẾN TRÌNH HỌC PHÂN THEO CÁC HỌC KỲ
Stt |
Mã môn |
Tên môn |
Số tín chỉ |
Số tiết |
|
|
HỌC KỲ I |
|
|
1 |
C0_01 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 |
2 |
36 |
2 |
C0_07 |
Tiếng Anh 1 |
4 |
72 |
3 |
C1_01 |
Toán cao cấp 1 |
3 |
54 |
4 |
C0_05 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
5 |
C0_12 |
Tiếng Nhật 1 |
3 |
54 |
6 |
CNTT_03 |
Cơ sở Tin học |
4 |
72 |
|
|
Tổng |
18 |
324 |
|
|
HỌC KỲ II |
|
|
1 |
C0_02 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 |
3 |
54 |
2 |
C0_08 |
Tiếng Anh 2 |
4 |
72 |
3 |
C0_13 |
Tiếng Nhật 2 |
3 |
72 |
4 |
C1_02 |
Toán cao cấp 2 |
3 |
54 |
5 |
C0_03 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
36 |
6 |
CNTT_04 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 |
72 |
|
|
Tổng |
19 |
342 |
|
|
HỌC KỲ III |
|
|
1 |
C0_04 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
3 |
54 |
2 |
C0_09 |
Tiếng Anh 3 |
4 |
72 |
3 |
C0_06 |
Kỹ năng mềm |
2 |
36 |
4 |
C1_03 |
Toán cao cấp 3 |
3 |
54 |
5 |
C1_05 |
Vật lý |
3 |
54 |
6 |
CNTT_07 |
Lý thuyết cơ sở dữ liệu |
3 |
54 |
|
|
Tổng |
18 |
324 |
|
|
HỌC KỲ IV |
|
|
1 |
CNTT_02 |
Phương pháp tính |
3 |
54 |
2 |
CNTT_05 |
Kỹ thuật vi xử lý |
3 |
54 |
3 |
CNTT_08 |
Mạng và hệ điều hành mạng |
3 |
54 |
4 |
CNTT_01 |
Toán rời rạc |
3 |
54 |
5 |
C0_10 |
Tiếng Anh 4 |
3 |
54 |
6 |
CNTT_24 |
Thiết kế cơ sở dữ liệu |
3 |
54 |
|
|
Tổng |
18 |
324 |
|
|
HỌC KỲ V |
|
|
1 |
CNTT_12 |
Kỹ thuật đồ họa |
3 |
54 |
2 |
CNTT_10 |
Hệ quản trị SQL server |
3 |
54 |
3 |
CNTT_13 |
Xử lý ảnh |
3 |
54 |
4 |
CNTT_15 |
Phân tích thiết kế hệ thống |
2 |
36 |
5 |
CNTT_20 |
Xây dựng ứng dụng trên NET |
3 |
54 |
6 |
C1_04 |
Xác suất & thống kê |
3 |
54 |
|
|
Tổng |
17 |
306 |
|
|
HỌC KỲ VI |
|
|
1 |
CNTT_19 |
Mã và kỹ thuật nén mã |
3 |
54 |
2 |
CNTT_14 |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
54 |
3 |
CNTT_06 |
Kỹ thuật số và truyền số liệu |
3 |
54 |
4 |
CNTT_09 |
Thực hành phần cứng |
3 |
54 |
5 |
CNTT_21 |
Cơ sở dữ liệu phân tán |
3 |
54 |
6 |
CNTT_18 |
Lập trình Web |
3 |
54 |
|
|
Tổng |
18 |
324 |
|
|
HỌC KỲ VII |
|
|
1 |
CNTT_17 |
Mã nguồn mở |
3 |
54 |
2 |
CNTT_23 |
Công nghệ Multimedia |
3 |
54 |
3 |
CNTT_22 |
Ngôn ngữ hình thức và chương trình dịch |
3 |
54 |
4 |
CNTT_11 |
Tự chọn |
3 |
54 |
5 |
CNTT_16 |
Công nghệ phần mềm |
2 |
36 |
6 |
CNTT_25 |
Thiết kế ứng dụng mô phỏng |
3 |
54 |
|
|
Tổng |
17 |
306 |
|
|
HỌC KỲ VIII |
|
|
1 |
CNTT_26 |
Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp/ Thi tốt nghiệp |
10 |
180 |
|
|
Tổng |
10 |
180 |